1
20/2/2023
14/2/2023
2023.2.13 | Chúng tôi đã đăng tải kết quả kỳ thi đánh giá kỹ năng trong nước ( lĩnh vực mới) tổ chức ngày 13 tháng 2. |
2023.2. 6 | Chúng tôi đã đăng tải kết quả kỳ thi đánh giá kỹ năng trong nước ( lĩnh vực mới) tổ chức ngày 6 tháng 2. |
2023.2. 1 | Chúng tôi đã đăng tải kết quả kỳ thi đánh giá kỹ năng trong nước ( lĩnh vực mới) tổ chức ngày 1 tháng 2. |
■ Kỳ thi lý thuyết Điểm chung trong lĩnh vực cũ và mới
|
■ Kỳ thi thực hành
Lĩnh vực mới
|
Quy trình từ khi đăng ký thi đến khi nhận được chứng chỉ đậu |
Ngày thực thi | Địa điểm | Ngành nghề | Hướng dẫn đăng ký thi |
2023.2.6、13、20、27 | Nhật Bản(Tokyo) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Hướng dẫn thi |
2023.2.16、17 | Nhật Bản(Chi ba) | Thi công máy xây dựng | Hướng dẫn thi |
2023.3.6、13、27 | Nhật Bản(Tokyo) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Hướng dẫn thi |
2023.3.17,18 | Nhật Bản(Fukuoka) | Lĩnh vực xây dựng | Hướng dẫn thi |
2023.3.29、30 | Nhật Bản(Hiroshima) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Hướng dẫn thi |
2023.4.3、10、17、24 | Nhật Bản(Tokyo) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.4.13、14 | Nhật Bản(Aichi) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.4.20、21 | Nhật Bản(Osaka) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.5.15、22、29 | Nhật Bản(Tokyo) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.5.17、18 | Nhật Bản(Fukuoka) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.5.24、25 | Nhật Bản(Osaka) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.6.5, 12, 19, 26 | Nhật Bản(Tokyo) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.6.14, 15 | Nhật Bản(Osaka) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.6.28, 29 | Nhật Bản(Miyagi) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.7.3、10、24、31 | Nhật Bản(Tokyo) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.7.5、6 | Nhật Bản(Hokkaido) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
2023.7.12、13 | Nhật Bản(Osaka) | Các công trình về cầu đường/các công trình về nhà ở, cao ốc/Ga điện nước ・ thiết bị | Nội dung chưa quyết định |
Ngày thực hiện | Nhật Bản | Philippines | Việt Nam |
2020.8 | Kết quả thi | ー | ー |
2020.9 | Kết quả thi | ー | ー |
2020.12 | Kết quả thi | ー | ー |
2021.3 | - | Kết quả thi | Kết quả thi |
2021.6 | Kết quả thi | ー | ー |
2021.9 | Kết quả thi | ー | ー |
2021.10 | Kết quả thi | ー | ー |
2021.11 | Kết quả thi | ー | ー |
2021.12 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.2 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.3 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.4 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.5 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.6 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.7 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.8 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.9 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.10 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.11 | Kết quả thi | ー | ー |
2022.12 | Kết quả thi | ー | ー |
2023.1 | Kết quả thi | ー | ー |
2023.2 | Kết quả thi | ー | ー |
20/2/2023
14/2/2023
14/4/2021
16/2/2023
14/2/2023
14/2/2023
16/2/2023
18/9/2018
14/2/2023
20/2/2023