1
27/8/2024
11/7/2024
Thông báo
Do việc tái tổ chức các lĩnh vực công việc của kỹ năng đặc định trong lĩnh vực xây dựng, kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định cũng được hợp nhất thành ba lĩnh vực cụ thể: 【Công việc xây dựng dân dụng】, 【Công việc xây dựng】và 【Công việc cơ sở hạ tầng và thiết bị】 Về việc tái cơ cấu nghiệp vụ, vui lòng xem thông tin chi tiết tại「「về thay đổi cơ cấu nghiệp vụ công việc trong lĩnh vực kỹ năng đặc định ngành xây dựng」. |
2024/7/8 | Chúng tôi đã đăng kết quả kỳ thi được tổ chức tại Tokyo vào ngày 8 tháng 7. |
2024/7/4 | Chúng tôi đã đăng kết quả kỳ thi được tổ chức tại Sapporo vào ngày 4 tháng 7. |
2024/7/2 | Chúng tôi đã đăng kết quả kỳ thi được tổ chức tại nước ngoài vào tháng 6. |
■ Kỳ thi lý thuyết
|
■ Kỳ thi thực hành
|
■ Thi lý thuyết
|
■ Thi thực hành
|
Quy trình từ khi đăng ký thi đến khi nhận được chứng chỉ đậu |
Ngày thực thi | Địa điểm | Ngành nghề | Hướng dẫn đăng ký thi |
Ngày 1, 8, 22, 29 tháng 7 năm 2024 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Hướng dẫn dự thi |
Ngày 17 và 18 tháng 7 năm 2024 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Hướng dẫn dự thi |
Ngày 5, 19, 26 tháng 8 năm 2024 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Hướng dẫn dự thi |
Ngày 23 tháng 8 năm 2024 | Nhật Bản (tỉnh Miyagi) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Hướng dẫn dự thi |
Ngày 28 và 29 tháng 8 năm 2024 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Hướng dẫn dự thi |
Ngày 2, 9, 30 tháng 9 năm 2024 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 11 tháng 9 năm 2024 | Nhật Bản (Tỉnh Niigata) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 25 và 26 tháng 9 năm 2024 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 3 tháng 10 năm 2024 | Nhật Bản(Hokkaido) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 7, 21, 28 tháng 10 năm 2024 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 30, 31 tháng 10 năm 2024 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 11, 18, 25 tháng 11 năm 2024 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 13 tháng 11 năm 2024 | Nhật Bản (tỉnh Kagawa) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 27, 28 tháng 11 năm 2024 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 2, 9, 16 tháng 12 năm 2024 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 5 tháng 12 năm 2024 | Nhật Bản (Tỉnh Hiroshima) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 18, 19 tháng 12 năm 2024 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 20, 27 tháng 1 năm 2025 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 22, 23 tháng 1 năm 2025 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 29, 30 tháng 1 năm 2025 | Nhật Bản(Tỉnh Aichi) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 3, 17 tháng 2 năm 2025 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 19, 20 tháng 2 năm 2025 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 26, 27 tháng 2 năm 2025 | Nhật Bản (Tỉnh Fukuoka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 3, 10, 17, 24 tháng 3 năm 2025 | Nhật Bản (Tokyo) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 13 tháng 3 năm 2025 | Nhật Bản (Tỉnh Okama) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Ngày 26 và 27 tháng 3 năm 2025 | Nhật Bản ( Osaka) | Xây dựng cầu đường/kiến trúc/thiết bị・cơ sở hạ tầng | Chưa có quyết định cụ thể |
Tháng tổ chức thi | Nhật Bản | Philippin | Việt Nam | Indonesia | Mông Cổ | Sri Lanka | Bangladesh |
Tháng 7 năm 2024 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 6 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi |
Tháng 5 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi |
Tháng 4 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | ー |
Tháng 3 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | ー |
Tháng 2 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi |
Tháng 1 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | ー | ー | ー |
Tháng 12 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi |
Tháng 11 năm 2023 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | ー | ー | ー |
Tháng 10 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 9 năm 2023 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | ー | ー | ー |
Tháng 8 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 7 năm 2023 | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | ー | ー | ー |
Tháng 6 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 5 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 4 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 3 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 2 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 1 năm 2023 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 12 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 11 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 10 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 9 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 8 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 7 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 6 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 5 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 4 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 3 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 2 năm 2022 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 12 năm 2021 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 11 năm 2021 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 10 năm 2021 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 9 năm 2021 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 6 năm 2021 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 3 năm 2021 | - | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー |
Tháng 12 năm 2020 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 9 năm 2020 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 8 năm 2020 | Kết quả thi | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng tổ chức thi | Campuchia | Thai | uzbekistan | Nepal | Myanmar | Ấn Độ |
Tháng 7 năm 2024 | ー | ー | ー | ー | ー | ー |
Tháng 6 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | Kết quả thi |
Tháng 5 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | Kết quả thi |
Tháng 4 năm 2024 | Kết quả thi | ー | ー | Kết quả thi | Kết quả thi | ー |
Tháng 3 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | ー |
Tháng 2 năm 2024 | Kết quả thi | ー | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | ー |
Tháng 1 năm 2024 | Kết quả thi | Kết quả thi | Kết quả thi | ー | ー | ー |
27/8/2024
22/8/2024
11/7/2024
19/8/2024
27/8/2024
4/6/2024
14/4/2021
26/8/2024
22/8/2024
19/8/2024