1
20/2/2023
16/2/2023
| 1.Giới thiệu về visa "Kỹ năng đặc định" Đây là loại thị thực mới để tiếp nhận người nước ngoài có trình độ chuyên môn và kỹ năng nhất định và sẵn sàng làm việc để đối phó với tình trạng thiếu lao động ngày càng nghiêm trọng. Vui lòng xem trang web của Bộ Tư pháp để biết chi tiết. Nỗ lực tiếp nhận nguồn nhân lực nước ngoài mới và hiện thực hóa một xã hội đa dạng (thiết lập tư cách lưu trú "kỹ năng đặc định", v.v.) >Liên kết bên ngoài Trong lĩnh vực thủy sản (nuôi trồng thủy sản), có thể tiếp nhận lao động kỹ năng đặc định số 1 với đối tượng là những người đã đỗ kỳ thi dưới đây hoặc đã hoàn thành chương trình đào tạo thực tập kỹ thuật trong lĩnh vực thủy sản (nuôi trồng thủy sản) với đánh giá tốt. |
|
・Cấp độ kỹ năng: Kiểm tra kỹ năng nghề thủy sản (đánh bắt hoặc nuôi trồng thủy sản) ・Trình độ ttiếng Nhật: Đỗ bài kiểm tra tiếng Nhật cơ bản của Quỹ Nhật Bản hoặc JLPT N4 trở lên ※Vui lòng xem HP sau để biết thông tin về Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ. "Bài kiểm tra cơ bản tiếng Nhật quỹ Nhật Bản (JFT-Basic)" "Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ (JLPT)" |
![]() |
Hình thức thi | Ngày thi | Nước tổ chức thi | Địa điểm thi | Nơi đăng ký(HP) |
Hình thức thi giấy | 14 tháng 2 | Indonesia | Jakarta | http://tokuteiginougyogyo.org/ |
Phương thức thi máy tính CBT | từ 5 tháng 1~ 28 tháng 2 |
Nhật Bản | Tại 47 tỉnh thành | http://ac.prometric-jp.com/testlist/fisheries/index.html |
Hình thức thi | Ngày thi | Nước tổ chức thi | Địa điểm thi | Nơi đăng ký thi(HP) |
Hình thức thi giấy | 28 tháng 2 | Indonesia | Jakarta | http://tokuteiginougyogyo.org/ |
Phương thức thi máy tính CBT | 1ngày 11 tháng 10~ ngày 28 tháng 2 |
Nhật Bản | Tại 47 tỉnh thành | http://ac.prometric-jp.com/testlist/aquaculture/aquaculture_japan.html |
Sách giáo khoa cho bài thi đánh giá kỹ năng ngành thủy sản Tiếng Nhật (Ngư nghiệp) | |||
![]() Thủy sản nói chung |
![]() An toàn thủy sản |
![]() Thủy sản chuyên ngành (liên quan đến đánh bắt bằng lưới) |
![]() Thủy sản chuyên ngành (liên quan đến câu cá) |
Sách giáo khoa cho bài thi đánh giá kỹ năng ngành thủy sản Tiếng Indonesia (Ngư nghiệp) | |||
![]() General Fisheries (Perikanan) |
![]() Safety (Perikanan) |
![]() Net Fisheries (perikanan) |
![]() Rod Line Fisheries (Perikanan) |
Sách giáo khoa cho bài thi đánh giá kỹ năng ngành thủy sản Tiếng Trung (Ngư nghiệp) | |||
![]() 关于一般(渔业) |
![]() 关于安全(渔业) |
![]() 关于捕捞(渔业) |
![]() 关于垂钓(渔业) |
Sách giáo khoa cho bài thi đánh giá kỹ năng ngành thủy sản Tiếng Anh (Ngư nghiệp) | |||
![]() General Fisheries (Fishing) |
![]() Safety (Fishing) |
![]() Net Fisheries (Fishing) |
![]() Rod Line Fisheries (Fishing) |
Sách giáo khoa cho bài thi đánh giá kỹ năng nghề cá phiên bản Việt (Nghề cá) | |||
![]() General Fisheries (ngư nghiệp) |
![]() Safety (ngư nghiệp) |
![]() Net Fisheries (ngư nghiệp) |
![]() Rod Line Fisheries (ngư nghiệp) |
*2021.2 *2021.3 *2021.6 *2021.11 *2022.1 |
*2022.2 *2022.3 *2022.6 *2022.8 *2022.9 |
*2022.10 *2022.11 *2022.12 *2023.1 |
20/2/2023
14/2/2023
14/4/2021
16/2/2023
14/2/2023
14/2/2023
16/2/2023
18/9/2018
14/2/2023
20/2/2023