1
30/1/2025
30/1/2025
|
Lịch thi 1 năm trong nước. | Lịch thi chi tiết (số 1) | thi chi tiết (số 2) |
飲食料品製造業特定技能1号技能測定試験 くわしい試験日程(開催地域・試験会場・開催時刻ほか)はこちら |
飲食料品製造業特定技能1号技能測定試験を日本国外で受験される方 2024年度 試験情報 |
Môn thi | Nội dung chính | Số lượng câu hỏi (câu) |
Cách phân bố điểm (điểm) |
Điểm tối đa (điểm) |
Kiến thức cơ bản về an toàn thực phẩm và quản lý chất lượng sản phẩm. | ・Kiến thức về an toàn thực phẩm ・Kiến thức về ngộ độc thực phẩm, v.v. |
25 | 3 | 75 |
Kiến thức về quản lý vệ sinh chung | ・Hiểu biết về quản lý vệ sinh, an toàn thực phẩm trước, trong và sau giờ làm việc ・Thiết lập hoạt động 5S ・Quản lý ngăn ngừa bị lẫn vật thể lạ |
|||
Cơ bản về quản lý quy trình sản xuất | ・Quản lý nguyên liệu thô ・Quản lý quy trình sản xuất và các biện pháp phòng ngừa ・Quản lý sản phẩm ・Quản lý chất gây dị ứng |
|||
Quản lý vệ sinh dựa theo HACCP | ・HACCP là gì? ・Phân tích yếu tố nguy hiểm ・Nguyên tắc HACCP 7 ・Khái niệm cơ bản về quản lý vệ sinh HACCP |
|||
Kiến thức về an toàn, vệ sinh lao động | ・Các biện pháp phòng ngừa nguy hiểm tại nơi làm việc ・Quy trình làm việc và thực thi 5S ・Đối ứng khi xảy ra tình huống bất thường |
5 | 5 | 25 |
Tổng | 30 | 100 |
Môn thi | Nội dung chính |
Số lượng câu hỏi(câu) | Phân bố điêm | Số điểm tối đa (điểm) |
||
Thi phán đoán | Lập kế hoạch | Tổng số | ||||
Kiến thức cơ bản về an toàn thực phẩm và quản lý chất lượng sản phẩm | ・Cần đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm ・Kiến thức về ngộ độc thực phẩm |
4 | 2 | 6 | 5 | 30 |
Khái niệm cơ bản về quản lý vệ sinh chung | ・Có kiến thức về quản lý vệ sinh, an toàn thực phẩm trước, trong và sau khi làm việc ・lập kế hoạch hoạt động 5S ・Quản lý phòng chống dị vật bay vào |
|||||
Khái niệm cơ bản về quản lý quá trình sản xuất | ・Quản lý nguyên liệu thô ・Quản lý và những điều cần chú ý trong quy trình sản xuất ・Quản lý sản phẩm ・Quản lý chất gây dị ứng |
|||||
Quản lý vệ sinh theo phương pháp HACCP | ・HACCP là gì? ・Phân tích yếu tố nguy hại ・Nguyên tắc HACCP 7 ・Những điều cơ bản về quản lý vệ sinh HACCP |
|||||
Kiến thức về an toàn, vệ sinh lao động | ・Các biện pháp phòng ngừa nguy hiểm tại nơi làm việc ・Quy trình làm việc và thực thi 5S ・Ứng phó khi xảy ra tình huống bất thường, v.v.. |
4 | 0 | 4 | 5 | 20 |
Tổng cộng | 8 | 2 | 10 | 50 |
Bấm vào đây để biết thông tin chi tiết về kỳ thi và lịch thi. Click here to get more information and to schedule your test. |
30/1/2025
7/5/2025
30/1/2025
27/1/2025
3/4/2025
13/5/2025
14/4/2021
29/1/2025
29/1/2025
12/2/2025