1
30/1/2025
30/1/2025
|
Lịch thi 1 năm trong nước. | Lịch thi chi tiết (số 1) | Lịch thi chi tiết (số 2) |
Đề mục | Nội dung chính | Số lượng câu hỏi | Phân bố điểm |
Quản lý vệ sinh | ・Kiến thức về quản lý vệ sinh chung ・Kiến thức về HACCP ・Kiến thức về ngộ độc thực phẩm, v.v. |
10 câu | Tổng điểm: 40 điểm (@4 điểm) |
Chế biến thức ăn và đồ uống | ・Kiến thức về chế biến đồ ăn ・Kiến thức về nguyên liệu ・Kiến thức về thiết bị nấu ăn, v.v. |
10 câu | Tổng điểm: 30 điểm (@3 điểm) |
Tổng quát về khách hàng | ・Kiến thức về dịch vụ khách hàng ・Kiến thức về đa dạng hóa thực phẩm ・Kiến thức về giải quyết khiếu nại, v.v. |
10 câu | Tổng điểm: 30 điểm (@3 điểm) |
Tổng cộng 30 câu hỏi | Tổng cộng 100 câu hỏi |
Môn thi | Nội dung chính | Số lượng câu hỏi | Phân bố điểm | ||
Thi phán đoán | Lập kế hoạch | Tổng cộng | |||
Quản lý vệ sinh | Tương tự như bài thi lý thuyêt | 3 câu | 2 câu | 5 câu | Tổng điểm: 40 điểm (@8 điểm) |
Chế biến thức ăn và đồ uống | Tương tự như bài thi lý thuyêt | 3 câu | 2 câu | 5 câu | Tổng điểm: 30 điểm (@6 điểm) |
Tổng quát về khách hàng | Tương tự như bài thi lý thuyêt | 3câu | 2câu | 5câu | Tổng điểm: 30 điểm (@6 điểm) |
Tổng cộng 9 câu | Tổng cộng 6 câu | Tổng cộng 15 câu | Tổng cộng 100 câu |
Bấm vào đây để biết thông tin chi tiết về kỳ thi và lịch thi. Click here to get more information and to schedule your test. |
30/1/2025
7/5/2025
30/1/2025
27/1/2025
3/4/2025
13/5/2025
14/4/2021
29/1/2025
29/1/2025
12/2/2025